Có 2 kết quả:

猎奇 liè qí ㄌㄧㄝˋ ㄑㄧˊ獵奇 liè qí ㄌㄧㄝˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hunt for novelty
(2) to seek novelty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hunt for novelty
(2) to seek novelty

Bình luận 0